ādídásī x yùndòng xié | Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG ādídásī x yùndòng xié Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày. trong tiếng . US. Promoted. Rolex Sea-Dweller. 43mm Red Line Black Dial 50th Anniversary Watch 126600 Box Papers. $ 15,450. Free shipping. US. Promoted. Rolex Sea-Dweller. New. $ 13,699. + $49 for shipping. US. Rolex Sea-Dweller.
0 · mandarin new words 2 Flashcards
1 · What does 运动鞋 (Yùndòng xié) mean in Chinese?
2 · Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG
3 · Learn the Chinese Language Phrase运动鞋for Sports Shoes
4 · Hội thoại giao tiếp
5 · Clothing and Footwear Chinese Vocabulary – Chinese Edge
6 · 5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay
7 · 5 mẫu hội thoại mua bán tiếng Trung thú vị
8 · 12 Must
$8,250.00
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày. trong tiếng . 1. 我想买一双鞋。 Wǒ xiǎng mǎi yīshuāng xié. Tôi muốn mua một đôi giày. 2. 你知道在哪儿卖吗? Nǐ zhīdào zài nǎ’er mài ma? Bạn biết ở đâu bán không? 3. 我想买凉鞋。 .
In this Chinese phrase, “运动 (yùndòng)” means sports and “鞋 (xié)” means shoes. Hāi, bùmáng ba? Péi wǒ qù mǎi shuāng xié ba. A: 嗨, 不 忙 吧?. I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán. Để có thể tự tin giao tiếp, hội thoại mua bán tiếng Trung với người bản xứ, trước hết bạn cần nắm được những từ vựng tiếng Trung .Để có thể dễ dàng du lịch hoặc làm việc tại Trung Quốc, việc luyện tập giao tiếp qua nhiều chủ đề là rất quan trọng. Bài viết hôm nay từ Mytour sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng, cấu trúc câu và . Young people in China pay great attention to their appearance and many of them go 买衣服 (mǎi yīfu) on a monthly or even a weekly basis. Well, if you would also like to buy .
mandarin new words 2 Flashcards
If you are going shopping in a Chinese speaking country or perhaps shopping online on a Chinese Language site, below is a Chinese vocabulary list for clothing and footwear: English. Chinese. . Những câu hội thoại tiếng Trung mua bán thông dụng – 5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay. Trước tiên, nếu muốn tự tin hội thoại mua bán tiếng Trung với người bản xứ, .Need to translate "运动鞋" (Yùndòng xié) from Chinese? Here are 2 possible meanings.
ice watch fake rolex
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like hóngsè, báisè, yánsè and more. Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày. trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao . 1. 我想买一双鞋。 Wǒ xiǎng mǎi yīshuāng xié. Tôi muốn mua một đôi giày. 2. 你知道在哪儿卖吗? Nǐ zhīdào zài nǎ’er mài ma? Bạn biết ở đâu bán không? 3. 我想买凉鞋。 Wǒ xiǎng mǎi liángxié. Tôi muốn mua sandal. 4. 我想买运动鞋。 Wǒ xiǎng mǎi yùndòng xié. Tôi muốn mua giày thể thao. 5. 我想买高跟鞋。 Wǒ xiǎng mǎi gāogēnxié. Tôi muốn mua giày cao . In this Chinese phrase, “运动 (yùndòng)” means sports and “鞋 (xié)” means shoes. Hāi, bùmáng ba? Péi wǒ qù mǎi shuāng xié ba. A: 嗨, 不 忙 吧?.
What does 运动鞋 (Yùndòng xié) mean in Chinese?
I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán. Để có thể tự tin giao tiếp, hội thoại mua bán tiếng Trung với người bản xứ, trước hết bạn cần nắm được những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua đồ thông dụng mà PREP chia sẻ dưới bảng sau nhé! Tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về mua bán thông dụng. II.Để có thể dễ dàng du lịch hoặc làm việc tại Trung Quốc, việc luyện tập giao tiếp qua nhiều chủ đề là rất quan trọng. Bài viết hôm nay từ Mytour sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng, cấu trúc câu và các đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung đơn giản và dễ áp dụng. Hãy . Young people in China pay great attention to their appearance and many of them go 买衣服 (mǎi yīfu) on a monthly or even a weekly basis. Well, if you would also like to buy some new clothes, here is your chance to learn how to refer to different types of clothes in Chinese — men’s edition. 1. Shirt. 衬衫. chènshān.
If you are going shopping in a Chinese speaking country or perhaps shopping online on a Chinese Language site, below is a Chinese vocabulary list for clothing and footwear: English. Chinese. Pronunciation (Pinyin) apron. 皮 pí 带 dài. pídài. baseball cap. 棒 bàng 球 qiú 帽 mào. Những câu hội thoại tiếng Trung mua bán thông dụng – 5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay. Trước tiên, nếu muốn tự tin hội thoại mua bán tiếng Trung với người bản xứ, bạn nên học cách nói giảm giá trong tiếng Trung.
Need to translate "运动鞋" (Yùndòng xié) from Chinese? Here are 2 possible meanings.Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like hóngsè, báisè, yánsè and more.
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày. trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao .
1. 我想买一双鞋。 Wǒ xiǎng mǎi yīshuāng xié. Tôi muốn mua một đôi giày. 2. 你知道在哪儿卖吗? Nǐ zhīdào zài nǎ’er mài ma? Bạn biết ở đâu bán không? 3. 我想买凉鞋。 Wǒ xiǎng mǎi liángxié. Tôi muốn mua sandal. 4. 我想买运动鞋。 Wǒ xiǎng mǎi yùndòng xié. Tôi muốn mua giày thể thao. 5. 我想买高跟鞋。 Wǒ xiǎng mǎi gāogēnxié. Tôi muốn mua giày cao .
In this Chinese phrase, “运动 (yùndòng)” means sports and “鞋 (xié)” means shoes. Hāi, bùmáng ba? Péi wǒ qù mǎi shuāng xié ba. A: 嗨, 不 忙 吧?.
I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán. Để có thể tự tin giao tiếp, hội thoại mua bán tiếng Trung với người bản xứ, trước hết bạn cần nắm được những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua đồ thông dụng mà PREP chia sẻ dưới bảng sau nhé! Tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về mua bán thông dụng. II.Để có thể dễ dàng du lịch hoặc làm việc tại Trung Quốc, việc luyện tập giao tiếp qua nhiều chủ đề là rất quan trọng. Bài viết hôm nay từ Mytour sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng, cấu trúc câu và các đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung đơn giản và dễ áp dụng. Hãy . Young people in China pay great attention to their appearance and many of them go 买衣服 (mǎi yīfu) on a monthly or even a weekly basis. Well, if you would also like to buy some new clothes, here is your chance to learn how to refer to different types of clothes in Chinese — men’s edition. 1. Shirt. 衬衫. chènshān.If you are going shopping in a Chinese speaking country or perhaps shopping online on a Chinese Language site, below is a Chinese vocabulary list for clothing and footwear: English. Chinese. Pronunciation (Pinyin) apron. 皮 pí 带 dài. pídài. baseball cap. 棒 bàng 球 qiú 帽 mào.
i went from seiko to rolex
Những câu hội thoại tiếng Trung mua bán thông dụng – 5 đoạn hội thoại mua bán tiếng Trung hay. Trước tiên, nếu muốn tự tin hội thoại mua bán tiếng Trung với người bản xứ, bạn nên học cách nói giảm giá trong tiếng Trung.Need to translate "运动鞋" (Yùndòng xié) from Chinese? Here are 2 possible meanings.
Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG
iconic watches rolex daytona
is it hard to get a rolex datejust
For the first major release of 2022, OMEGA is introducing a new Speedmaster Calibre 321, complete with vintage details and a beautiful design in 18K .
ādídásī x yùndòng xié|Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG